Yên tâm mua hàng
- PHÂN PHỐI VÀ LẮP ĐẶT CHUYÊN NGHIỆP
- Hàng chính hãng 100% – Bảo hành tận nhà theo chính sách của hãng
- Miễn phí giao hàng
- Miễn phí lắp đặt (Tivi, tủ lạnh, máy giặt, máy lọc không khí, máy tắm nước nóng)
- Bảo hành sản phẩm nhanh gọn chỉ với số điện thoại của khách hàng
- Nhân viên tư vấn nhiệt tình
- Bảo Hành Lắp Đặt Máy Lạnh 1 Năm
- BẢO HÀNH 24 THÁNG
- Mô tả
- Brand
- Reviews (0)
Mô tả
FXSQ-PAVE | Giấu trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình
Áp suất tĩnh ngoài trung bình và thiết kế mỏng cho phép linh loạt hơn trong lắp đặt.
Thiết kế mỏng, lắp đặt linh hoạt
Với chiều cao chỉ 245 mm, kiểu dàn lạnh có thể lắp đặt ở nhưng tòa nhà có không gian trần hẹp.
Bơm nước xả tiêu chuẩn DC
Bơm nước xả tiêu chuẩn với độ nâng 850 mm.
Việc được trang bị sẵn bơm xả nước giúp hạn chế tối đa tình trạng nước bị tràn ngược lại do trần hẹp không đủ độ dốc.
Có thể điều chỉnh áp suất tĩnh ngoài
Sử dụng một động cơ quạt DC, áp suất tĩnh ngoài có thể được điều khiển trong giới hạn 30 Pa đến 150 Pa**.
**
30 Pa–150 Pa đối với FXSQ20-40PAVE
50 Pa–150 Pa đối với FXSQ50-125PAVE
50 Pa–140 Pa đối với FXSQ140PAVE
Gió hồi từ phía dưới
Hướng gió hồi có thể thay đổi từ phía sau xuống phía dưới đáy tạo điều kiện thuận lợi cho công việc lắp đặt và bảo trì.
Dây điện kết nối và công việc sửa chữa các hộp điện điều khiển có thể được thực hiện từ bên dưới máy với một miếng chắn tùy chọn cho mặt cạnh*, do đó có thể mở rộng thêm không gian trống cho lắp đặt trên trần.
Có thể thay đổi hướng hút gió từ cửa hút gió phía sau xuống phía dưới.
*Yêu cầu thêm một phụ kiện miếng chắn cho mặt cạnh nếu cần thiết thực hiện kết nối dây điện và sửa chữa hộp điện điều khiển từ bên dưới dàn lạnh. Phụ kiện tùy chọn này chỉ có sẵn cho các mode FXSQ20-125PA.
Điều khiển lưu lượng gió tự động 5 cấp
5 mức lưu lượng gió được điều khiển tự động dựa trên sự chênh lệch giữa nhiệt độ phòng và nhiệt độ cài đặt. Điều khiển lưu lượng gió tự động có thể được cài đặt bằng điều khiển từ xa có dây BRC1E63.
Thoải mái
• Điều khiển lưu lượng gió có thể chọn 3 bước. Có thể chọn điều khiển lưu lượng gió tự động
bằng bộ điều khiển từ xa có dây.
• Độ ồn: thấp đến 28 dB(A)
Dễ dàng bảo trì
Việc kiểm tra và làm sạch được thuận lợi hơn nhờ vào việc tách riêng ống nước và chỗ kiểm tra, lỗ kiểm tra bảo trì máng nước.
Máng nước xả được xử lý bằng một lớp ion bạc kháng khuẩn, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây tắc nghẽn và mùi hôi. (Tuổi thọ của ống ion bạc tùy thuộc và điều kiện sử dụng, nhưng cần được thay thế hai hoặc ba năm 1 lần)
Tính năng tự động điều chỉnh lưu lượng gió
Trong khi lắp đặt hoặc ngay cả khi áp suất tĩnh ngoài thay đổi do sự thay đổi đường đi của ống gió, lưu lượng gió có thể được tự động điều chỉnh trong giới hạn áp suất tĩnh bên ngoài của dàn lạnh.
Lưu lượng gió có thể được điều chỉnh bằng điều khiển từ xa trong quá trình chạy kiểm tra. Lưu lượng này có thể được điều chỉnh tự động trong giới hạn khoảng +/- 10% của mức gió cao.
“Chức năng tự động điều chỉnh lưu lượng gió” lắp đặt tại công trình
(cài đặt cục bộ bằng bộ điều khiển từ xa)
*Chức năng này chỉ có thể được thiết lập thông qua bộ điều khiển từ xa có dây.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | FXSQ40PAVE9 | ||
Nguồn điện | 1-pha, 220-240/220-230 V, 50/60 Hz | ||
Công suất lạnh | Btu/h | 15,400 | |
kW | 4.5 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 17,100 | |
kW | 5.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | kW | 0.101 *1 |
Sưởi | 0.096 *1 | ||
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | ||
Lưu lượng gió (5 cấp) | m3/min | 15/12.5/10.5 | |
cfm | 530/441/371 | ||
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 30-150 (50) *2 | |
Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 36/33/30 | |
Kích thước (C × R × D) | mm | 245×700×800 | |
Trọng lượng máy | kg | 27 | |
Ống kết nối | Lỏng (loe) | mm | 6.4 |
Hơi (loe) | 12.7 | ||
Nước xả | VP25 (Đường kính ngoài, 32/Đường kính trong, 25) |
*1: Giá trị điện năng tiêu thụ dựa trên điều kiện áp suất tĩnh ngoài.
*2: Áp suất tĩnh ngoài có thể bị thay đổi bằng cách sử dụng điều khiển từ xa ở mức điều khiển
mười ba (FXSQ20-40PA), mười một (FXSQ50-125PA) hoặc mười (FXSQ140P). Các giá trị này cho thấy mức áp suất tĩnh cao nhất và thấp nhất. Áp suất tĩnh chuẩn là 50 Pa.
Cho chúng tôi biết đánh giá của bạn về sản phẩm...
Thông số kỹ thuật
Công suất làm lạnh | 1.5 HP |
---|---|
Loại máy | Inverter |
Công suất lạnh | 15,4000 BTU (~4.5 kW) |
Công suất điện tiêu thụ | 0.096 – 0.101 kW |
Áp suất tĩnh | Trung bình |
Lưu lượng gió (C/TB/T) | 15/12.5/10.5 m3/phút |
Điện nguồn | 1 pha, 220-240 V/220 V, 50/60 Hz |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Máng nước xả chứa ion bạc kháng khuẩn |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 245×700×800 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 27 Kg |
Loại Gas | Gas R410A |
Kích thước ống đồng | 6.4/12.7 mm |
Hãng sản xuất | DAIKIN |
Xuất xứ | Việt Nam |
Xếp theo thứ tự
Chưa có đánh giá